Có 2 kết quả:

居无定所 jū wú dìng suǒ ㄐㄩ ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄙㄨㄛˇ居無定所 jū wú dìng suǒ ㄐㄩ ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be without a fixed residence (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be without a fixed residence (idiom)

Bình luận 0