Có 2 kết quả:
居无定所 jū wú dìng suǒ ㄐㄩ ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄙㄨㄛˇ • 居無定所 jū wú dìng suǒ ㄐㄩ ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄙㄨㄛˇ
jū wú dìng suǒ ㄐㄩ ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be without a fixed residence (idiom)
Bình luận 0
jū wú dìng suǒ ㄐㄩ ㄨˊ ㄉㄧㄥˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be without a fixed residence (idiom)
Bình luận 0